Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tu kín

Academic
Friendly

Từ "tu kín" trong tiếng Việt có nghĩahành động hoặc trạng thái của những người theo đạo Thiên Chúa (hoặc các tôn giáo khác) sống một cuộc sống tách biệt, không giao tiếp với xã hội bên ngoài. Những người này thường sống trong các tu viện hoặc nơi thờ tự, nơi họ tập trung vào việc cầu nguyện, thiền định thực hành các giáo lý tôn giáo.

Định nghĩa:
  • Tu kín: hành động của một người hoặc một nhóm người sống tách biệt, không giao thiệp với xã hội bên ngoài, thường để thực hiện việc tu hành, cầu nguyện rèn luyện tâm linh.
dụ sử dụng:
  1. Câu thông thường: "Người tu kín sống trong tu viện dành thời gian cho việc cầu nguyện."
  2. Câu nâng cao: "Trong xã hội hiện đại, nhiều người chọn lối sống tu kín để tìm kiếm sự bình yên tĩnh lặng trong tâm hồn."
Các biến thể của từ:
  • Tu hành: Hành động thực hiện các nghi thức tôn giáo hoặc theo đuổi đời sống tâm linh.
  • Kín: Mang nghĩa là kín đáo, không công khai, không giao tiếp với bên ngoài.
Các từ gần giống:
  • Tu viện: Nơi những người tu hành sống thực hành tôn giáo.
  • Thiền viện: Nơi dành cho việc thiền định, cũng có thể nơi sống của những người tu hành.
Từ đồng nghĩa:
  • độc: Sống một mình, không sự giao tiếp với người khác (mặc dù không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo).
  • Bế quan: Ngừng giao tiếp với thế giới bên ngoài để tập trung vào nội tâm.
Các cách sử dụng khác:
  • Từ "tu kín" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không liên quan đến tôn giáo, dụ: " ấy sống một cuộc đời tu kín, không thích giao du với bạn ."
Chú ý:

Nên phân biệt giữa "tu kín" "tu hành". Mặc dù cả hai đều liên quan đến việc thực hành tôn giáo, "tu kín" nhấn mạnh hơn vào tính chất tách biệt, trong khi "tu hành" có thể không nhất thiết phải sống tách biệt.

  1. Nói người theo Thiên chúa giáo tu hànhmột nơi riêng biệt, không giao thiệp với người đời.

Words Containing "tu kín"

Comments and discussion on the word "tu kín"